迂回路 [Vu Hồi Lộ]
うかいろ

Danh từ chung

đường vòng

JP: ここでまよわず迂回うかいることにする。

VI: Tôi quyết định không lưỡng lự mà chọn lối đi vòng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もしたかおかがAからBのにあれば、路線ろせんおかえてくようにさせるか、トンネルでおかつらぬいてくようにさせるか、あるいはおかけて迂回うかいをとるようにさせるかめるのが重要じゅうようとなる。
Nếu có ngọn đồi cao giữa A và B, quan trọng là phải quyết định làm đường vượt qua đồi, đào hầm qua đồi, hay tìm đường vòng tránh đồi.

Hán tự

Vu đường vòng
Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
Lộ đường; lộ trình; con đường; khoảng cách

Từ liên quan đến 迂回路