轡
[Bí]
銜 [Hàm]
鑣 [Biều]
馬銜 [Mã Hàm]
轡銜 [Bí Hàm]
銜 [Hàm]
鑣 [Biều]
馬銜 [Mã Hàm]
轡銜 [Bí Hàm]
くつわ
– 轡・銜・鑣・馬銜
くつばみ
Danh từ chung
miếng ngậm (ngựa)