輻輳 [Phúc Thấu]
輻湊 [Phúc Thấu]
ふくそう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tắc nghẽn

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Sinh lý học

hội tụ

Hán tự

Phúc nan hoa
Thấu tập hợp
Thấu cảng; bến cảng

Từ liên quan đến 輻輳