収束 [Thu Thúc]
しゅうそく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

kết luận; giải quyết; ổn định

JP:

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

thu gom và bó lại

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Lĩnh vực: Toán học

hội tụ

Trái nghĩa: 発散

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tập trung (ánh sáng); hội tụ

🔗 集束

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このアルゴリズムが収束しゅうそくしないです。
Thuật toán này không hội tụ.
収束しゅうそくする数列すうれつ有界ゆうかいである。
Dãy số hội tụ là bị chặn.
b_nはbに収束しゅうそくする。
b_n hội tụ về b.
はやくコロナが収束しゅうそくしてまえみたいにライブにきたいものだ。
Mong là dịch Covid sớm được kiểm soát để có thể đi xem nhạc sống như trước kia.

Hán tự

Thu thu nhập; thu hoạch
Thúc bó; bó; xấp; buộc thành bó; quản lý; điều khiển

Từ liên quan đến 収束