Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
輸入物
[Thâu Nhập Vật]
ゆにゅうぶつ
🔊
Danh từ chung
hàng nhập khẩu
Hán tự
輸
Thâu
vận chuyển; gửi
入
Nhập
vào; chèn
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
Từ liên quan đến 輸入物
インポート
nhập khẩu; hàng nhập khẩu
輸入品
ゆにゅうひん
hàng nhập khẩu