転げる [Chuyển]
ころげる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

lăn qua; lăn; lăn lộn (với tiếng cười)

JP: かれおかころげるようにやってきた。

VI: Anh ấy đã lăn xuống đồi.

Hán tự

Chuyển xoay; quay quanh; thay đổi

Từ liên quan đến 転げる