車軸 [Xa Trục]
しゃじく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

trục xe

JP: 車輪しゃりん車軸しゃじく回転かいてんする。

VI: Bánh xe quay quanh trục.

Hán tự

Xa xe
Trục trục; trụ

Từ liên quan đến 車軸