車窓
[Xa Song]
しゃそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
cửa sổ xe
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
車窓から富士山が見えました。
Tôi nhìn thấy núi Phú Sĩ từ cửa sổ xe.