踏襲
[Đạp Tập]
蹈襲 [Đạo Tập]
蹈襲 [Đạo Tập]
とうしゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tuân theo; tiếp tục theo
JP: 私は前任者の方針を踏襲する考えです。
VI: Tôi dự định tiếp tục theo đuổi chính sách của người tiền nhiệm.