跳ね返り [Khiêu Phản]

はね返り [Phản]

撥ね返り [Bát Phản]

はねかえり

Danh từ chung

bật lại

Danh từ chung

phục hồi

Danh từ chung

hậu quả

Danh từ chung

cô gái nghịch ngợm

Danh từ chung

bốc đồng; thiếu thận trọng

Hán tự

Từ liên quan đến 跳ね返り