跳ね掛ける [Khiêu Quải]

跳ねかける [Khiêu]

はねかける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

bắn tung tóe; đổ lỗi

JP: 通過つうかしたくるまわたしのコートにみずをはねかけた。

VI: Một chiếc xe đi qua đã té nước vào áo khoác của tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 跳ね掛ける