Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
跋
[Bạt]
ばつ
🔊
Danh từ chung
lời bạt
Hán tự
跋
Bạt
lời bạt
Từ liên quan đến 跋
後書
あとがき
lời bạt
後書き
あとがき
lời bạt
後記
こうき
tái bút
跋文
ばつぶん
lời bạt; phần kết