後記 [Hậu Kí]
こうき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

tái bút

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

được mô tả dưới đây

Hán tự

Hậu sau; phía sau; sau này
ghi chép; tường thuật

Từ liên quan đến 後記