超自然 [Siêu Tự Nhiên]
ちょうしぜん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

siêu nhiên; huyền bí

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちょう自然しぜんてきもの存在そんざいする。
Có sự tồn tại của những vật thể siêu nhiên.
かれちょう自然しぜんてきなものがるとしんじる。
Anh ấy tin rằng có những điều siêu nhiên tồn tại.
トーテムポールには、動物どうぶつとりさかな神話しんわじょう動物どうぶつ、それにちょう自然しぜんてき動物どうぶつった一団いちだんものがある。
Trên cột totem có những pho tượng động vật, chim, cá, sinh vật thần thoại và sinh vật siêu nhiên.

Hán tự

Siêu vượt qua; siêu-; cực-
Tự bản thân
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ

Từ liên quan đến 超自然