超自然現象 [Siêu Tự Nhiên Hiện Tượng]
ちょうしぜんげんしょう

Danh từ chung

hiện tượng siêu nhiên

Hán tự

Siêu vượt qua; siêu-; cực-
Tự bản thân
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ
Hiện hiện tại; tồn tại; thực tế
Tượng voi; hình dạng

Từ liên quan đến 超自然現象