Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
起重機
[Khởi Trọng Cơ]
きじゅうき
🔊
Danh từ chung
cần cẩu
🔗 クレーン
Hán tự
起
Khởi
thức dậy
重
Trọng
nặng; quan trọng
機
Cơ
máy móc; cơ hội
Từ liên quan đến 起重機
クレーン
cần cẩu