起死回生 [Khởi Tử Hồi Sinh]
きしかいせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

hồi sinh; phục hồi

JP: 松井まつい起死回生きしかいせい逆転ぎゃくてん満塁まんるいサヨナラホームラン!

VI: Matsui, một cú home run đầy kịch tính đã lật ngược tình thế!

Hán tự

Khởi thức dậy
Tử chết
Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
Sinh sinh; cuộc sống

Từ liên quan đến 起死回生