起居 [Khởi Cư]
ききょ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cuộc sống hàng ngày

Danh từ chung

tình trạng sức khỏe

Danh từ chung

📝 nghĩa gốc

đứng lên ngồi xuống

Hán tự

Khởi thức dậy
cư trú

Từ liên quan đến 起居