走り書き
[Tẩu Thư]
走書き [Tẩu Thư]
走り書 [Tẩu Thư]
走書き [Tẩu Thư]
走り書 [Tẩu Thư]
はしりがき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
viết nguệch ngoạc
JP: 私は日記の裏表紙に彼の住所を走り書きした。
VI: Tôi đã ghi chép vội địa chỉ của anh ấy vào mặt sau của cuốn nhật ký.