Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
赭土
[Giả Thổ]
しゃど
🔊
Danh từ chung
đất đỏ
Hán tự
赭
Giả
đỏ
土
Thổ
đất; Thổ Nhĩ Kỳ
Từ liên quan đến 赭土
赤土
あかつち
đất sét đỏ; đất đỏ
赤粘土
あかねんど
đất sét đỏ