Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
贈与者
[Tặng Dữ Giả]
ぞうよしゃ
🔊
Danh từ chung
người tặng
Hán tự
贈
Tặng
quà tặng; gửi; tặng; trao tặng; trao giải; tặng quà
与
Dữ
ban tặng; tham gia
者
Giả
người
Từ liên quan đến 贈与者
与え主
あたえぬし
người cho
呉れ手
くれて
người cho; người làm cho bạn
寄贈者
きぞうしゃ
người tặng; người đóng góp; người quyên góp
提供者
ていきょうしゃ
người cung cấp
提出者
ていしゅつしゃ
người trình bày; người nộp; người đề xuất
贈呈者
ぞうていしゃ
người tặng; người trao tặng