Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
贅
[Chuế]
ぜい
🔊
Danh từ chung
xa hoa; sang trọng
Hán tự
贅
Chuế
xa hoa
Từ liên quan đến 贅
贅沢
ぜいたく
xa xỉ