質的 [Chất Đích]

しつてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Tính từ đuôi na

định tính

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一般いっぱんてきに、消費しょうひしゃしつよりもりょうえらぶ。
Nói chung, người tiêu dùng chọn số lượng hơn chất lượng.

Hán tự

Từ liên quan đến 質的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 質的
  • Cách đọc: しつてき
  • Từ loại: Tính từ -na; dạng phó từ: 質的に
  • Nghĩa khái quát: mang tính chất, định tính; thuộc về “chất/bản chất”, đối lập với “lượng”
  • Lĩnh vực: học thuật, phương pháp nghiên cứu, đánh giá, triết học khoa học
  • Cụm thường gặp: 質的研究・質的データ・質的評価・質的変化・質的分析

2. Ý nghĩa chính

質的 nghĩa là “định tính, thuộc về chất/bản chất”, nhấn mạnh thuộc tính, loại hình, ý nghĩa, cấu trúc… hơn là con số. Dạng phó từ 質的に = “một cách định tính/ về phương diện chất”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 量的(りょうてき): “định lượng”, dựa trên số liệu, phép đo. Là đối nghĩa trực tiếp của 質的.
  • 定性的: cũng là “định tính”; thường dùng trong hóa phân tích/kỹ thuật để chỉ đánh giá có/không, đặc điểm chung. 質的 dùng rộng hơn trong xã hội học, giáo dục, triết học.
  • 品質(ひんしつ): “chất lượng” (mức độ tốt/xấu của sản phẩm), khác với 質的 (thuộc tính bản chất, loại hình).
  • Hình thái: 質的な+danh từ (質的な違い), hoặc 質的に+động/tính từ (質的に異なる).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong luận văn/báo cáo: 質的研究を行う/質的データを分析する/質的評価を実施する.
  • Diễn đạt chuyển biến: 質的変化/質的転換 (bước chuyển về chất, thay đổi bản chất).
  • So sánh: 質的に異なる/質的な差異 nhấn mạnh khác biệt về bản chất chứ không chỉ về số lượng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
量的 Đối nghĩa định lượng Dựa số đo, thống kê; đối lập trực tiếp với 質的.
定性的 Đồng nghĩa gần định tính Kỹ thuật/khoa học tự nhiên dùng nhiều; sắc thái gần 質的.
定量的 Liên quan/đối lập định lượng Cặp đối với 定性的; liên hệ với 量的.
本質的 Liên quan mang tính bản chất Nhấn vào “bản chất”; không đồng nhất với “định tính”.
カテゴリーデータ(質的データ) Liên quan dữ liệu phân loại Dùng trong thống kê: danh mục, thứ bậc, v.v.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (シツ/しつ): chất, bản chất, phẩm chất.
  • (テキ): hậu tố tạo tính từ “mang tính…”.
  • Cấu tạo: 質(chất)+ 的(mang tính) → “mang tính chất/định tính”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật, 質的 không chỉ đối lập với 量的 về dữ liệu mà còn về cách đặt câu hỏi nghiên cứu: nhấn mạnh ý nghĩa, trải nghiệm, cấu trúc. Tránh dịch nhầm thành “chất lượng” (品質). Hãy để ý hai dạng: 質的な (định tính + danh từ) và 質的に (một cách định tính).

8. Câu ví dụ

  • 本研究は質的研究の手法を用いた。
    Nghiên cứu này sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính.
  • 結果は質的に重要な示唆を与える。
    Kết quả mang lại gợi ý về phương diện định tính quan trọng.
  • この変化は量ではなく質的な変化だ。
    Sự thay đổi này không phải về lượng mà là thay đổi về chất.
  • 面接データを用いて質的分析を行った。
    Đã tiến hành phân tích định tính bằng dữ liệu phỏng vấn.
  • 二つの制度は質的に異なる。
    Hai chế độ này khác nhau về bản chất.
  • 質的データはカテゴリー情報が中心だ。
    Dữ liệu định tính chủ yếu là thông tin dạng phân loại.
  • 数量化できない価値を質的に評価する。
    Đánh giá định tính những giá trị không thể định lượng.
  • 改革は社会に質的な転換をもたらした。
    Cải cách mang lại một bước chuyển về chất cho xã hội.
  • 本質を捉えるには質的な視点が欠かせない。
    Để nắm bắt bản chất cần góc nhìn định tính không thể thiếu.
  • 統計値だけでは質的側面が見えにくい。
    Chỉ số thống kê thôi khó thấy được khía cạnh định tính.
💡 Giải thích chi tiết về từ 質的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?