Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
定性的
[Định Tính Đích]
ていせいてき
🔊
Tính từ đuôi na
định tính
Hán tự
定
Định
xác định; sửa; thiết lập; quyết định
性
Tính
giới tính; bản chất
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Từ liên quan đến 定性的
質的
しつてき
định tính