質的 [Chất Đích]
しつてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Tính từ đuôi na

định tính

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一般いっぱんてきに、消費しょうひしゃしつよりもりょうえらぶ。
Nói chung, người tiêu dùng chọn số lượng hơn chất lượng.

Hán tự

Chất chất lượng; tính chất
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 質的