賞与金 [Thưởng Dữ Kim]
しょうよきん

Danh từ chung

tiền thưởng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

社員しゃいんには給料きゅうりょう六ヶ月ろっかげつぶん賞与しょうよきん
Nhân viên sẽ nhận được tiền thưởng bằng sáu tháng lương.

Hán tự

Thưởng giải thưởng
Dữ ban tặng; tham gia
Kim vàng

Từ liên quan đến 賞与金