貯蔵所 [Trữ Tàng Sở]
ちょぞうしょ

Danh từ chung

nơi lưu trữ

Hán tự

Trữ tiết kiệm; lưu trữ; dự trữ; giữ; để râu
Tàng kho; giấu; sở hữu; có
Sở nơi; mức độ

Từ liên quan đến 貯蔵所