Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
貨物自動車
[Hóa Vật Tự Động Xa]
かもつじどうしゃ
🔊
Danh từ chung
xe tải
Hán tự
貨
Hóa
hàng hóa; tài sản
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
自
Tự
bản thân
動
Động
di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
車
Xa
xe
Từ liên quan đến 貨物自動車
トラック
xe tải