財布 [Tài Bố]

さいふ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

ví; bóp; ví tiền; bóp tiền

JP: あなたの財布さいふわたしのにている。

VI: Ví tiền của bạn trông giống ví của tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

財布さいふかえせ。
Trả lại ví cho tôi.
財布さいふをなくしたの。
Tôi đã mất ví.
財布さいふくさないでね。
Đừng để mất ví nhé.
ほら財布さいふだ。
Kìa, cái ví đây.
財布さいふとしましたよ。
Bạn đã làm rơi ví.
ウワーン。財布さいふをなくした!
Ôi không, tôi đã mất ví!
財布さいふをなくしたみたい。
Tôi có vẻ đã làm mất ví.
もう財布さいふはすっからかんよ。
Ví tôi đã cạn tiền rồi.
財布さいふ物入ものいれすぎだよ。
Trong ví cậu đựng quá nhiều đồ rồi đấy.
財布さいふにおかねをいれた。
Tôi đã cho tiền vào ví.

Hán tự

Từ liên quan đến 財布

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 財布
  • Cách đọc: さいふ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: ví tiền, bóp tiền
  • Độ trang trọng: trung tính – đời sống hằng ngày
  • Biến thể: サイフ(katakana, ít trang trọng hơn)

2. Ý nghĩa chính

財布 là vật đựng tiền (tiền mặt, thẻ), tương đương “ví/bóp”. Có nhiều loại: 長財布 (ví dài), 二つ折り (gập đôi), 小銭入れ (đựng xu).

3. Phân biệt

  • 財布 vs 札入れ/小銭入れ: 札入れ nhấn đựng tiền giấy; 小銭入れ chuyên đựng tiền xu.
  • 財布 vs バッグ: バッグ là túi xách nói chung; 財布 là ví tiền, kích thước nhỏ.
  • Biểu hiện quen thuộc: 財布の紐を締める (thắt chặt chi tiêu), 財布に優しい (giá mềm, “dễ chịu với ví tiền”).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tình huống: mua sắm, chi tiêu, làm thất lạc đồ, mô tả thói quen tiền bạc.
  • Kết hợp: 財布を落とす/忘れる/新調する;財布から出す;財布が軽い/寂しい;長財布/小銭入れ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
サイフ Biến thể ví/bóp Katakana, thân mật.
長財布(ながざいふ) Liên quan ví dài Đựng tiền giấy không gập.
小銭入れ(こぜにいれ) Liên quan ví đựng xu Nhỏ gọn, chuyên đựng tiền xu.
札入れ(さついれ) Liên quan ngăn/ ví đựng tiền giấy Phân biệt theo công năng.
財布の紐 Liên quan (thành ngữ) dây ví (ẩn dụ chi tiêu) Dùng trong cụm thắt chặt/nới lỏng chi tiêu.
Đối nghĩa (không đối nghĩa trực tiếp) Vật dụng cụ thể, không có đối nghĩa rõ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 財: “tiền của, tài sản”.
  • 布: “vải, tấm vải; trải ra”.
  • Hợp nghĩa: “túi/vật bằng vải (xưa) để đựng tiền” → ví/bóp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Tiếng Nhật có nhiều ẩn dụ xoay quanh 財布: 財布が寒い/寂しい (ví “lạnh” → cháy túi), 財布を握る (nắm ví → nắm tài chính). Trong hội thoại, “今日は財布がピンチ” nghe tự nhiên hơn “không có tiền”.

8. Câu ví dụ

  • 財布を落としてしまった。
    Tôi lỡ làm rơi .
  • 今日は財布が寂しいから外食はやめよう。
    Hôm nay “xẹp” nên thôi không ăn ngoài.
  • この店は財布に優しい価格だ。
    Cửa hàng này có giá “dễ chịu với ”.
  • 財布を新調した。
    Tôi sắm mới.
  • 家計の財布を誰が握っているの?
    Ai đang nắm “” tài chính gia đình vậy?
  • 財布は札が取り出しやすい。
    dài thì dễ lấy tiền giấy.
  • 急いでいて財布を忘れた。
    Vội quá nên quên .
  • 財布から千円札を一枚出した。
    Tôi rút một tờ 1.000 yên từ .
  • 旅行前は財布の紐を締めて貯金する。
    Trước khi du lịch, thắt chặt dây “” để tiết kiệm.
  • そのコートは素敵だけど財布が許さない。
    Cái áo khoác đó đẹp nhưng không cho phép.
💡 Giải thích chi tiết về từ 財布 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?