財団法人 [Tài Đoàn Pháp Nhân]

ざいだんほうじん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

quỹ tài trợ; tổ chức pháp nhân

🔗 社団法人

Hán tự

Từ liên quan đến 財団法人

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 財団法人
  • Cách đọc: ざいだんほうじん
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ pháp lý/tổ chức)
  • Nghĩa khái quát: pháp nhân tài đoàn, tổ chức quỹ (foundation) có tư cách pháp nhân
  • Biểu thức liên quan: 一般財団法人, 公益財団法人, 設立する, 基本財産, 助成事業

2. Ý nghĩa chính

財団法人 là hình thức pháp nhân không vì lợi nhuận dựa trên tài sản được hiến tặng/làm vốn để theo đuổi một mục đích nhất định (giáo dục, nghiên cứu, phúc lợi…). Sau cải cách pháp luật năm 2008, dùng chủ yếu hai loại: 一般財団法人 (tổng quát) và 公益財団法人 (có tính công ích cao, được công nhận).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 財団法人 vs 社団法人: “財団” dựa trên tài sản; “社団” dựa trên hội viên/nhân sự.
  • 一般財団法人 vs 公益財団法人: “公益” có tiêu chí công ích nghiêm ngặt, ưu đãi/giám sát khác; “一般” rộng hơn, ít ưu đãi hơn.
  • NPO法人 (特定非営利活動法人): cũng là phi lợi nhuận nhưng khung pháp lý khác, quy mô và cơ chế giám sát khác.
  • 基金: quỹ tiền/bộ phận tài sản; chưa phải pháp nhân nếu không đăng ký theo luật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thủ tục: 財団法人を設立する, 登記する, 定款を作成する, 基本財産を拠出する.
  • Hoạt động: 助成金を交付する, 研究プロジェクトを支援する, 運営体制を整える.
  • Giới thiệu tổ chức: 財団法人は公益目的事業を行っています。
  • Văn cảnh pháp lý/hành chính, hồ sơ tài trợ, báo cáo thường niên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
一般財団法人Biến thểpháp nhân tài đoàn tổng quátLoại phổ biến sau 2008.
公益財団法人Biến thểpháp nhân tài đoàn công íchYêu cầu công ích cao.
社団法人Đối chiếupháp nhân hội đoànDựa trên hội viên.
NPO法人Đối chiếutổ chức phi lợi nhuậnKhung pháp lý khác.
学校法人Liên quanpháp nhân trường họcLĩnh vực giáo dục.
医療法人Liên quanpháp nhân y tếVận hành cơ sở y tế.
基金Liên quanquỹ (tài sản)Không mặc định là pháp nhân.
法人格Liên quantư cách pháp nhânNăng lực pháp lý của tổ chức.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : tài sản, tiền của.
  • : đoàn, nhóm.
  • : pháp, luật.
  • : người; nhân cách pháp lý.
  • Kết hợp: 財団 (đoàn thể dựa trên tài sản) + 法人 (tư cách pháp nhân).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc giấy tờ Nhật, bạn sẽ gặp cấu trúc cố định như “公益財団法人◯◯財団”. Phần “公益/一般” đứng trước để phân loại. Trong hồ sơ xin tài trợ, các cụm “助成対象”, “選考基準”, “事業報告” thường đi kèm với tên 財団法人. Hiểu được sự khác nhau với 社団法人 giúp bạn chọn đúng đối tác tổ chức.

8. Câu ví dụ

  • 財団法人を設立するための基本財産を拠出した。
    Đã góp tài sản cơ bản để thành lập pháp nhân tài đoàn.
  • 本研究は公益財団法人から助成を受けている。
    Nghiên cứu này nhận tài trợ từ pháp nhân tài đoàn công ích.
  • 財団法人は教育支援事業を行っています。
    Tổ chức tài đoàn của chúng tôi thực hiện các dự án hỗ trợ giáo dục.
  • 申請書を一般財団法人の事務局に提出した。
    Đã nộp đơn lên văn phòng của pháp nhân tài đoàn tổng quát.
  • 財団法人の定款を改正する。
    Sửa đổi điều lệ của tổ chức tài đoàn.
  • 彼は財団法人の理事長に就任した。
    Anh ấy nhậm chức chủ tịch hội đồng quản trị của tổ chức tài đoàn.
  • 財団法人の事業報告書を公開する。
    Công bố báo cáo hoạt động của pháp nhân tài đoàn.
  • この奨学金は財団法人が運営している。
    Học bổng này do tổ chức tài đoàn vận hành.
  • 監督官庁に財団法人の変更登記を申請した。
    Đã xin đăng ký thay đổi của pháp nhân tài đoàn lên cơ quan quản lý.
  • 財団法人としての公益性が評価された。
    Tính công ích với tư cách tổ chức tài đoàn đã được đánh giá cao.
💡 Giải thích chi tiết về từ 財団法人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?