財団 [Tài Đoàn]
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
quỹ tài trợ; tập đoàn; nhóm
JP: 何百という人々がゴリラ財団研究所へ電話や手紙を下さいました。
VI: Hàng trăm người đã gọi điện và viết thư cho Viện nghiên cứu Quỹ Gorilla.
Danh từ chung
quỹ tài trợ; tập đoàn; nhóm
JP: 何百という人々がゴリラ財団研究所へ電話や手紙を下さいました。
VI: Hàng trăm người đã gọi điện và viết thư cho Viện nghiên cứu Quỹ Gorilla.
財団 là “quỹ/tổ chức (foundation)” được hình thành từ một khối tài sản để thực hiện mục tiêu công ích hay chuyên môn (cấp học bổng, tài trợ nghiên cứu, phúc lợi…). Thường tồn tại dưới tư cách pháp nhân như 公益財団法人, 一般財団法人.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 公益財団法人 | phân loại | quỹ công ích (pháp nhân) | Mục tiêu phục vụ lợi ích công. |
| 一般財団法人 | phân loại | quỹ thông thường (pháp nhân) | Không nhất thiết công ích. |
| 社団法人 | đối chiếu | hiệp hội (pháp nhân) | Dựa trên hội viên, không dựa trên tài sản. |
| 基金 | liên quan | quỹ tiền, nguồn quỹ | Thành tố tài chính, có thể thuộc một 財団. |
| NPO法人 | đối chiếu | pháp nhân phi lợi nhuận | Phạm vi rộng, không đồng nghĩa với 財団. |
| 助成・助成金 | liên quan | tài trợ/tài trợ kinh phí | Hoạt động/kinh phí do 財団 cấp. |
| 奨学金 | liên quan | học bổng | Hạng mục hỗ trợ phổ biến của 財団. |
| 営利企業 | đối nghĩa | doanh nghiệp vì lợi nhuận | Khác về mục tiêu tôn chỉ. |
財 (tài, của cải) + 団 (đoàn thể, tổ chức) → “đoàn thể dựa trên tài sản” = quỹ/tổ chức tài trợ.
Trong hệ thống pháp nhân Nhật (cải cách 2008), nhiều tổ chức chuyển đổi thành 公益財団法人 hoặc 一般財団法人. Khi đọc thông báo học bổng/tài trợ, hãy chú ý tiêu chí của từng 財団 vì phạm vi công ích và cách sử dụng quỹ có thể khác nhau đáng kể.
Bạn thích bản giải thích này?