財団 [Tài Đoàn]

ざいだん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

quỹ tài trợ; tập đoàn; nhóm

JP: なんひゃくという人々ひとびとがゴリラ財団ざいだん研究所けんきゅうじょ電話でんわ手紙てがみくださいました。

VI: Hàng trăm người đã gọi điện và viết thư cho Viện nghiên cứu Quỹ Gorilla.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょはカリフォルニアのゴリラ財団ざいだん研究所けんきゅうじょにいる。
Cô ấy đang ở tại Viện nghiên cứu Quỹ Gorilla của California.
ええと、いませんでしたが、でも、あとでゴリラ財団ざいだん研究所けんきゅうじょ3匹さんびき子猫こねこってきたひとがいるのです。
Ờ, tôi không mua nhưng sau đó có người mang đến ba con mèo con cho Viện nghiên cứu Quỹ Gorilla.
ゴリラ財団ざいだん研究所けんきゅうじょ研究けんきゅうしゃは、ココがそばにいるときには、「キャンディー」とか「ガム」のようなかたりはつづりをわなければならない。
Các nhà nghiên cứu tại Viện Nghiên cứu Quỹ Gorilla phải đánh vần các từ như "kẹo" hoặc "gum" khi Coco ở gần.

Hán tự

Từ liên quan đến 財団

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 財団
  • Cách đọc: ざいだん
  • Từ loại: danh từ
  • Lĩnh vực: tổ chức phi lợi nhuận, tài trợ, pháp nhân
  • Độ trang trọng: cao
  • Cụm thường gặp: 〜財団, 財団法人, 公益財団法人, 一般財団法人, 助成金, 奨学金
  • Mẫu cấu trúc: N財団/N財団法人/N財団が研究を助成する

2. Ý nghĩa chính

財団 là “quỹ/tổ chức (foundation)” được hình thành từ một khối tài sản để thực hiện mục tiêu công ích hay chuyên môn (cấp học bổng, tài trợ nghiên cứu, phúc lợi…). Thường tồn tại dưới tư cách pháp nhân như 公益財団法人, 一般財団法人.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 財団 (foundation) dựa trên tài sản đóng góp; 社団 (association) dựa trên hội viên. Hai loại pháp nhân khác nhau.
  • 公益財団法人 nhắm mục tiêu công ích rõ ràng; 一般財団法人 mang tính chung, không nhất thiết công ích.
  • 基金 là “quỹ tiền” (fund) – có thể thuộc một 財団, nhưng không phải lúc nào cũng là pháp nhân độc lập.
  • NPO法人 là pháp nhân phi lợi nhuận nói chung; không đồng nghĩa với 財団.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đặt sau tên riêng: 山田記念財団, 国際交流財団.
  • Trong thông báo tài trợ: 財団が研究を助成する/奨学金を給付する.
  • Trong hồ sơ pháp lý: 公益財団法人への移行, 定款の変更.
  • Văn phong trang trọng/báo chí/doanh nghiệp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
公益財団法人 phân loại quỹ công ích (pháp nhân) Mục tiêu phục vụ lợi ích công.
一般財団法人 phân loại quỹ thông thường (pháp nhân) Không nhất thiết công ích.
社団法人 đối chiếu hiệp hội (pháp nhân) Dựa trên hội viên, không dựa trên tài sản.
基金 liên quan quỹ tiền, nguồn quỹ Thành tố tài chính, có thể thuộc một 財団.
NPO法人 đối chiếu pháp nhân phi lợi nhuận Phạm vi rộng, không đồng nghĩa với 財団.
助成・助成金 liên quan tài trợ/tài trợ kinh phí Hoạt động/kinh phí do 財団 cấp.
奨学金 liên quan học bổng Hạng mục hỗ trợ phổ biến của 財団.
営利企業 đối nghĩa doanh nghiệp vì lợi nhuận Khác về mục tiêu tôn chỉ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(tài, của cải) + (đoàn thể, tổ chức) → “đoàn thể dựa trên tài sản” = quỹ/tổ chức tài trợ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hệ thống pháp nhân Nhật (cải cách 2008), nhiều tổ chức chuyển đổi thành 公益財団法人 hoặc 一般財団法人. Khi đọc thông báo học bổng/tài trợ, hãy chú ý tiêu chí của từng 財団 vì phạm vi công ích và cách sử dụng quỹ có thể khác nhau đáng kể.

8. Câu ví dụ

  • この財団は若手研究者に助成金を提供している。
    Quỹ này cấp kinh phí hỗ trợ cho các nhà nghiên cứu trẻ.
  • 国際交流財団のプログラムに採択された。
    Tôi đã được chọn vào chương trình của Quỹ Giao lưu Quốc tế.
  • 彼は記念財団の奨学金で留学した。
    Anh ấy du học bằng học bổng của một quỹ kỷ niệm.
  • 財団法人への移行手続きを進める。
    Tiến hành thủ tục chuyển thành pháp nhân quỹ.
  • 公益財団としての透明性が求められる。
    Sự minh bạch được yêu cầu đối với một quỹ công ích.
  • この財団は文化事業を幅広く支援している。
    Quỹ này hỗ trợ rộng rãi các hoạt động văn hóa.
  • 財団からの助成が研究継続の鍵となった。
    Sự tài trợ từ quỹ trở thành chìa khóa để tiếp tục nghiên cứu.
  • 新たに地域医療を支える財団が設立された。
    Một quỹ mới hỗ trợ y tế khu vực đã được thành lập.
  • 一般財団と公益財団では要件が異なる。
    Yêu cầu giữa quỹ thông thường và quỹ công ích khác nhau.
  • この財団の目的は次世代の教育支援だ。
    Mục tiêu của quỹ này là hỗ trợ giáo dục cho thế hệ kế tiếp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 財団 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?