財団法人 [Tài Đoàn Pháp Nhân]
ざいだんほうじん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

quỹ tài trợ; tổ chức pháp nhân

🔗 社団法人

Hán tự

Tài tài sản; tiền; của cải
Đoàn nhóm; hiệp hội
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Nhân người

Từ liên quan đến 財団法人