財団法人
[Tài Đoàn Pháp Nhân]
ざいだんほうじん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Luật
quỹ tài trợ; tổ chức pháp nhân
🔗 社団法人