Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
貝類
[Bối Loại]
かいるい
🔊
Danh từ chung
động vật có vỏ
Hán tự
貝
Bối
vỏ sò
類
Loại
loại; giống; chủng loại; lớp; chi
Từ liên quan đến 貝類
貝
かい
động vật có vỏ
甲殻類
こうかくるい
giáp xác
軟体動物
なんたいどうぶつ
động vật thân mềm