谷間 [Cốc Gian]
谷あい [Cốc]
たにま – 谷間
たにあい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

thung lũng; khe núi; hẻm núi; vực thẳm

JP: あのひとたちの小屋こや谷間たにまにある。

VI: Căn lều của họ nằm giữa thung lũng.

Danh từ chung

khe ngực

JP: 優美子ゆみこには谷間たにま強調きょうちょうするブラジャーがある。

VI: Yumiko có một chiếc áo ngực nhấn mạnh vào khe ngực.

Danh từ chung

phần hoặc nơi bị bỏ lại; điểm mù; đáy (của xã hội); (kinh tế) đáy; khoảng trống (trong hoạt động, công việc của ai đó, v.v.); khoảng lặng; mở ra

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

夕暮ゆうぐれが谷間たにませまっていた。
Hoàng hôn đã gần kề trong thung lũng.
その大雨おおあめ谷間たにま大水おおみずこった。
Cơn mưa lớn đó đã gây ra lũ lụt trong thung lũng.
その谷間たにまにはかわながれている。
Có một con sông chảy qua thung lũng này.
わたし谷間たにま見下みおろす部屋へやきだった。
Tôi đã thích phòng nhìn xuống thung lũng.
かれ谷間たにま湖上こじょうをずっとさまよった。
Ánh mắt anh ấy đã lạc vào mặt hồ dưới thung lũng.
暗闇くらやみりて谷間たにまいちめんおおった。
Bóng tối bao phủ toàn bộ thung lũng.
そのむらは、はばおよそ0.5マイルの谷間たにまにあった。
Ngôi làng đó nằm trong một thung lũng rộng khoảng 0,5 dặm.
開拓かいたくみんたちは谷間たにま土地とち肥沃ひよくであることをった。
Những người khai hoang biết rằng đất ở thung lũng rất màu mỡ.

Hán tự

Cốc thung lũng
Gian khoảng cách; không gian

Từ liên quan đến 谷間