議員 [Nghị Viên]

ぎいん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

nghị sĩ; thành viên quốc hội

JP: その議員ぎいん政治せいじ資金しきんかんする法案ほうあん提出ていしゅつしたがとおらなかった。

VI: Vị nghị sĩ này đã đệ trình dự luật về tài chính chính trị nhưng không được thông qua.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ議員ぎいんである。
Anh ấy là một nghị viên.
わたしもまた、議員ぎいん一人ひとりです。
Tôi cũng là một trong những thành viên của quốc hội.
首相しゅしょう議員ぎいん処分しょぶん棚上たなあげにしました。
Thủ tướng đã hoãn xử lý các vị đại biểu.
彼女かのじょ国会こっかい議員ぎいんになったなんておどろきだよ。
Cô ấy trở thành thành viên của quốc hội thật là bất ngờ.
かれ国会こっかい議員ぎいん選出せんしゅつされた。
Anh ấy đã được bầu làm nghị viên quốc hội.
その問題もんだい上院じょういん議員ぎいん意見いけんかれた。
Ý kiến của các thượng nghị sĩ đã chia rẽ về vấn đề này.
議員ぎいんだったらよくやっていることだよ。
Nếu là thành viên hội đồng thành phố thì anh ấy đã làm rất tốt.
かれ議員ぎいん自分じぶんからすすんで立候補りっこうほした。
Anh ấy đã tự nguyện ứng cử làm nghị viên.
反対はんたいとう議員ぎいんはその法案ほうあん激怒げきどした。
Các thành viên của đảng đối lập đã phẫn nộ với dự luật đó.
下院かいん議員ぎいん支出ししゅつ歯止はどめをかけるといいいました。
Nghị sĩ Hạ viện đã nói rằng họ sẽ kiềm chế chi tiêu.

Hán tự

Từ liên quan đến 議員

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 議員
  • Cách đọc: ぎいん
  • Loại từ: Danh từ
  • Hán Việt: nghị viên
  • Lĩnh vực: Chính trị, hành chính, xã hội
  • Ghi chú chung: Chỉ “thành viên được bầu” của cơ quan nghị viện (quốc hội hoặc hội đồng địa phương). Dùng được cho cả cấp quốc gia và địa phương.

2. Ý nghĩa chính

議員 nghĩa là “nghị sĩ; đại biểu cơ quan nghị viện”. Ở Nhật, từ này bao gồm:

  • 国会議員: Nghị sĩ Quốc hội (gồm 衆議院議員 và 参議院議員).
  • 地方議員: Nghị viên địa phương, như 市議(市議会議員), 県議(県議会議員), 都議(東京都議会議員).

Khi dịch sang tiếng Việt, thường dịch là “nghị sĩ” (cấp quốc gia) hoặc “nghị viên/đại biểu hội đồng” (cấp địa phương) tùy ngữ cảnh.

3. Phân biệt

  • 議員 vs 代議士(だいぎし): 代議士 là cách gọi truyền thống cho 衆議院議員 (Hạ nghị sĩ) mà thôi; không dùng cho 参議院議員. 議員 là cách gọi chung, trung tính.
  • 議員 vs 議会: 議会 là “nghị viện/viện họp” (tập thể, cơ quan), còn 議員 là “thành viên” của cơ quan đó.
  • 議員 vs 委員(いいん): 委員 là “ủy viên/ủy ban viên” – thành viên một ủy ban, có thể là người trong hoặc ngoài nghị viện. 議員 là chức danh dân cử trong nghị viện.
  • 議員 vs 職員(しょくいん): 職員 là “công chức/nhân viên” hỗ trợ vận hành cơ quan (thư ký, văn phòng), không phải người được bầu.
  • Gọi người: Có thể nói “田中議員”. Trong nội bộ chính trị, đôi khi gọi “田中先生” để thể hiện kính trọng, nhưng “議員” là chuẩn mực, trung lập.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đặt sau tên riêng: 田中議員, 山本議員. Lịch sự, trang trọng.
  • Chỉ cấp/bộ phận: 国会議員, 衆議院議員, 参議院議員, 市議会議員, 県議会議員, 都議.
  • Hành vi bầu cử: 議員に当選する(trúng cử), 落選する(trượt), 立候補する(ứng cử), 辞職する(từ chức).
  • Trạng thái/chức vụ: 現職議員(đang đương nhiệm), 元議員(cựu nghị sĩ), 無所属の議員(nghị sĩ độc lập).
  • Thuộc phe/đảng: 与党議員(nghị sĩ liên minh cầm quyền), 野党議員(nghị sĩ đối lập).
  • Ngữ cảnh trang trọng/chính luận: báo chí, văn bản chính phủ, biên bản nghị trường, phát ngôn chính trị.
  • Ngữ pháp: Là danh từ thuần; có thể làm bổ ngữ: 議員活動, 議員バッジ, 議員立法.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ (日本語) Loại Quan hệ Giải thích ngắn
国会議員 Danh từ Liên quan/thuộc loại Nghị sĩ cấp quốc gia (gồm Hạ viện và Thượng viện).
衆議院議員 / 参議院議員 Danh từ Liên quan/thuộc loại Hạ nghị sĩ / Thượng nghị sĩ.
代議士 Danh từ Gần nghĩa Cách gọi cho Hạ nghị sĩ; không dùng cho Thượng nghị sĩ.
市議・県議・都議 Danh từ Liên quan/thuộc loại Nghị viên địa phương (thành phố/tỉnh/thủ đô).
議長 Danh từ Liên quan Chủ tịch nghị viện; thường là một 議員 được bầu làm chủ tọa.
議会 Danh từ Liên quan Cơ quan nghị viện (tập thể), nơi các 議員 làm việc.
有権者 Danh từ Đối nghĩa theo vai Cử tri (người bầu ra 議員).
候補者 Danh từ Liên quan/đối chiếu Ứng cử viên; chưa đắc cử để trở thành 議員.
官僚 Danh từ Đối chiếu Quan chức hành chính (không do bầu cử), khác với 議員 là dân cử.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 議(ぎ) + 員(いん)
  • 議: Bộ 言(lời nói) + 義(chính nghĩa) → “bàn bạc, nghị luận”. Âm On: ぎ.
  • 員: Thường phân tích thành 口 + 貝 → “người/thành viên, số lượng người”. Âm On: いん.
  • Nghĩa hợp thành: “Thành viên (員) của nơi bàn bạc/ nghị luận (議)” → người đại diện trong cơ quan nghị viện.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch sang tiếng Việt, bạn nên linh hoạt: “nghị sĩ” phù hợp bối cảnh Quốc hội Nhật (国会議員), còn ở cấp địa phương, dùng “nghị viên/đại biểu hội đồng” sẽ tự nhiên hơn. Trong truyền thông Nhật, cách gọi “田中議員” rất thường gặp và mang tính chính thức; nếu dùng “先生” thì sắc thái xã giao nội bộ nhiều hơn. Ngoài ra, các tổ hợp như 議員バッジ (huy hiệu nghị sĩ), 議員会館 (tòa nhà văn phòng nghị sĩ), 議員立法 (sáng kiến lập pháp của nghị sĩ) là những collocation nên ghi nhớ để đọc tin tức chính trị trôi chảy.

8. Câu ví dụ

  • 彼は来月の選挙で市議会の議員に立候補する予定だ。

    Anh ấy dự định ra ứng cử làm nghị viên hội đồng thành phố trong kỳ bầu cử tháng sau.

  • 田中議員は教育政策について記者会見を開いた。

    Nghị sĩ Tanaka đã tổ chức họp báo về chính sách giáo dục.

  • 与党の若手議員が新しい法案を共同提出した。

    Các nghị sĩ trẻ của liên minh cầm quyền đã đồng đề xuất một dự luật mới.

  • 彼女は二期連続で国会議員に当選した。

    Cô ấy trúng cử nghị sĩ quốc hội hai nhiệm kỳ liên tiếp.

  • 不祥事の責任を取り、議員を辞職すると発表した。

    Anh ta tuyên bố từ chức nghị sĩ để chịu trách nhiệm về bê bối.

  • この委員会には各党から一名ずつの議員が参加している。

    Mỗi đảng cử một nghị sĩ tham gia ủy ban này.

  • 無所属の議員として、市民の声を直接議会に届けたい。

    Với tư cách nghị sĩ độc lập, tôi muốn đưa tiếng nói của người dân trực tiếp đến nghị viện.

💡 Giải thích chi tiết về từ 議員 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?