請け合い
[Thỉnh Hợp]
受け合い [Thụ Hợp]
請合い [Thỉnh Hợp]
受合い [Thụ Hợp]
受け合い [Thụ Hợp]
請合い [Thỉnh Hợp]
受合い [Thụ Hợp]
うけあい
Danh từ chung
đảm bảo; bảo hành
JP: この時計は絶対に狂わないこと請け合いだ。
VI: Chiếc đồng hồ này chắc chắn không bao giờ sai.
🔗 請け合う