請け合い [Thỉnh Hợp]
受け合い [Thụ Hợp]
請合い [Thỉnh Hợp]
受合い [Thụ Hợp]
うけあい

Danh từ chung

đảm bảo; bảo hành

JP: この時計とけい絶対ぜったいくるわないこといだ。

VI: Chiếc đồng hồ này chắc chắn không bao giờ sai.

🔗 請け合う

Hán tự

Thỉnh mời; hỏi
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Thụ nhận; trải qua

Từ liên quan đến 請け合い