諂う [Siểm]

諛う [Du]

へつらう

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nịnh bợ

JP: あなたはボスにへつらわなくてもよい。

VI: Bạn không cần phải nịnh bợ sếp đâu.

Hán tự

Từ liên quan đến 諂う