調弦 [Điều Huyền]
ちょうげん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
chỉnh dây đàn
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
chỉnh dây đàn