読み流す [Độc Lưu]
よみながす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

đọc lướt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

適当てきとうながしてください。
Hãy đọc lướt qua thôi.

Hán tự

Độc đọc
Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu

Từ liên quan đến 読み流す