Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
誘惑的
[Dụ Hoặc Đích]
ゆうわくてき
🔊
Tính từ đuôi na
quyến rũ; hấp dẫn
Hán tự
誘
Dụ
dụ dỗ; mời gọi
惑
Hoặc
làm mê hoặc; ảo tưởng; bối rối
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Từ liên quan đến 誘惑的
蠱惑的
こわくてき
quyến rũ
魅惑的
みわくてき
quyến rũ; mê hoặc; lôi cuốn; hấp dẫn