誘惑物 [Dụ Hoặc Vật]
ゆうわくもの

Danh từ chung

mồi nhử

Hán tự

Dụ dụ dỗ; mời gọi
Hoặc làm mê hoặc; ảo tưởng; bối rối
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 誘惑物