試験台 [Thí Nghiệm Đài]
しけんだい

Danh từ chung

bàn thử nghiệm; giá thử nghiệm

Hán tự

Thí thử; kiểm tra
Nghiệm xác minh; hiệu quả; kiểm tra
Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện

Từ liên quan đến 試験台