試料 [Thí Liệu]
しりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

mẫu; vật mẫu

Hán tự

Thí thử; kiểm tra
Liệu phí; nguyên liệu

Từ liên quan đến 試料