試験片 [Thí Nghiệm Phiến]
しけんへん
Danh từ chung
Lĩnh vực: Kỹ thuật
mẫu thử; mẫu vật thử nghiệm
Danh từ chung
Lĩnh vực: Kỹ thuật
mẫu thử; mẫu vật thử nghiệm