証言 [Chứng Ngôn]

しょうげん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lời khai; bằng chứng

JP: またヨハネは証言しょうげんしてった。

VI: Và một lần nữa, John đã làm chứng và nói.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

午後ごご証言しょうげんしたよ。
Tôi đã làm chứng vào buổi chiều.
ヤニーが証言しょうげんしたよ。
Yanni đã làm chứng.
かれ証言しょうげん真相しんそうちかい。
Lời khai của anh ấy gần với sự thật.
わたし証言しょうげんする立場たちばではない。
Tôi không phải là người có thẩm quyền để làm chứng.
かれ証言しょうげん事実じじつもとづいている。
Lời khai của anh ấy dựa trên sự thật.
あした裁判所さいばんしょ証言しょうげんしなければならない。
Ngày mai tôi phải đi làm chứng tại tòa.
彼女かのじょ証言しょうげんにはつじつまがわないてんがある。
Lời khai của cô ấy có những điểm không nhất quán.
刑事けいじかれ証言しょうげんをそのった。
Cảnh sát đã ghi lại lời khai của anh ta ngay tại chỗ.
彼女かのじょかれたいして不利ふり証言しょうげんをした。
Cô ấy đã làm chứng bất lợi cho anh ta.
ヨハネはこのほうについて証言しょうげんした。
John đã làm chứng về người này.

Hán tự

Từ liên quan đến 証言

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 証言
  • Cách đọc: しょうげん
  • Loại từ: Danh từ; động từ “証言する” (làm chứng, khai trước tòa)
  • Lĩnh vực: pháp luật, báo chí điều tra, nghiên cứu xã hội

2. Ý nghĩa chính

- Lời làm chứng, lời khai của nhân chứng trước tòa hoặc cơ quan điều tra.
- Hành vi làm chứng (証言する): phát biểu sự thật dựa trên những gì mình biết/đã thấy.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 証言 vs 供述(きょうじゅつ): 供述 là lời khai (thường của đương sự/nghi phạm) trong điều tra; 証言 nhấn mạnh lời làm chứng (thường của nhân chứng, trước tòa).
  • 証言 vs 証明(しょうめい): 証明 = chứng minh (bằng lập luận/chứng cứ); 証言 = lời nói của người làm chứng.
  • 証言 vs 証拠(しょうこ): 証拠 = chứng cứ (vật chất/tài liệu); 証言 = chứng cứ lời nói (testimonial evidence).
  • Biến thể dùng: 証言台(bục làm chứng), 証言録取(ghi lời chứng), 虚偽証言(làm chứng gian).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 構文: 「〜と証言する」, 「Aの証言によれば」, 「証言を覆す」.
  • Ngữ cảnh pháp đình: 証人喚問(triệu tập nhân chứng), 証言拒否権(quyền từ chối làm chứng).
  • Ngữ cảnh báo chí: 「目撃者の証言が相次いでいる」 như nguồn tin.
  • Lưu ý: “証言” thiên về sự thật chủ quan (những gì người đó biết/nhìn thấy), độ tin cậy cần kiểm chứng bằng 証拠.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
供述 Gần nghĩa Lời khai Thường trong điều tra; chủ thể có thể là nghi phạm
証言台 Liên quan Bục làm chứng Vị trí nhân chứng đứng trong tòa
証拠 Liên quan Chứng cứ Vật chứng/tài liệu; phân biệt với chứng cứ lời nói
証明 Liên quan Chứng minh Quá trình lập luận/đưa chứng cứ để chứng minh
偽証 Đối nghĩa/Trái quy chuẩn Làm chứng gian Hành vi trái pháp luật (虚偽証言)
証人 Liên quan Nhân chứng Người đưa ra 証言

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- 証(ショウ): “chứng” – liên quan nói/lời (言) và đúng/chính (正) → điều đúng được nói ra.
- 言(ゲン/ゴン・い(う)): “ngôn, lời nói”.
- Kết hợp tạo nghĩa: 証言 = lời nói dùng làm chứng, lời làm chứng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, tòa án Nhật đánh giá 証言 cùng với vật chứng, tài liệu và bối cảnh. Tính thuyết phục của 証言 tăng khi có nhiều 証言 phù hợp nhau hoặc được hậu thuẫn bởi 証拠. Khi diễn đạt trong tiếng Nhật, “Aによると/によれば” là khung hữu ích để giới thiệu nguồn 証言 một cách trung lập.

8. Câu ví dụ

  • 彼は法廷で事実関係を証言した。
    Anh ấy đã làm chứng về các tình tiết sự thật tại tòa.
  • 目撃者の証言によると、事故は深夜に起きたという。
    Theo lời chứng của nhân chứng, tai nạn xảy ra vào nửa đêm.
  • 虚偽証言は厳しく罰せられる。
    Làm chứng gian bị trừng phạt nghiêm khắc.
  • 新たな映像が彼の証言を裏付けた。
    Đoạn video mới đã củng cố lời chứng của anh ấy.
  • 証言台に立つ前に弁護士と打ち合わせをする。
    Trao đổi với luật sư trước khi bước lên bục làm chứng.
  • 複数の証言が時間帯について一致している。
    Nhiều lời chứng trùng khớp về khung thời gian.
  • 科学的証拠がなければ証言だけでは弱い。
    Nếu không có chứng cứ khoa học thì chỉ lời chứng thôi là yếu.
  • 彼女は匿名で証言することを望んでいる。
    Cô ấy muốn làm chứng ẩn danh.
  • 新事実が出て、先の証言は覆された。
    Sự thật mới xuất hiện và lời chứng trước đó bị bác bỏ.
  • 国会での証人喚問で重要な証言が得られた。
    Trong phiên chất vấn nhân chứng ở Quốc hội đã thu được lời chứng quan trọng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 証言 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?