訳述 [Dịch Thuật]
やくじゅつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dịch thuật

Hán tự

Dịch dịch; lý do
Thuật đề cập; phát biểu

Từ liên quan đến 訳述