記憶喪失 [Kí Ức Tang Thất]
きおくそうしつ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

mất trí nhớ

JP: かれ記憶きおく喪失そうしつなやんでいる。

VI: Anh ấy đang đau khổ vì mất trí nhớ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ記憶きおく喪失そうしつ物理ぶつりてき記憶きおく障害しょうがいというよりは心理しんりてき障害しょうがいである。
Mất trí nhớ của anh ấy là do rối loạn tâm lý hơn là do rối loạn trí nhớ vật lý.

Hán tự

ghi chép; tường thuật
Ức hồi tưởng; nghĩ; nhớ
Tang mất; tang
Thất mất; lỗi

Từ liên quan đến 記憶喪失