Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
訓詁
[Huấn Cổ]
くんこ
🔊
Danh từ chung
giải thích; chú giải
Hán tự
訓
Huấn
hướng dẫn; cách đọc chữ Nhật; giải thích; đọc
詁
Cổ
phân tích văn bản cổ điển
Từ liên quan đến 訓詁
解釈
かいしゃく
giải thích; diễn giải
通解
つうかい
giải thích
通釈
つうしゃく
giải thích
釈義
しゃくぎ
giải thích văn bản