訓令 [Huấn Lệnh]
くんれい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chỉ thị; hướng dẫn

Hán tự

Huấn hướng dẫn; cách đọc chữ Nhật; giải thích; đọc
Lệnh mệnh lệnh; luật lệ; chỉ thị; sắc lệnh; tốt

Từ liên quan đến 訓令