計画的 [Kế Hoạch Đích]

けいかくてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Tính từ đuôi na

có kế hoạch

JP: そういうことは計画けいかくてきというよりむしろ偶然ぐうぜんこることがしばしばある。

VI: Những điều như thế thường xảy ra một cách ngẫu nhiên hơn là được lên kế hoạch.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

より現実げんじつてき計画けいかくですよ。
Đây là một kế hoạch thực tế hơn.
計画けいかくはまだ流動的りゅうどうてきである。
Kế hoạch vẫn còn đang thay đổi.
かれ我々われわれ計画けいかく好意こういてきだ。
Anh ấy thể hiện thiện chí đối với kế hoạch của chúng ta.
あなたの計画けいかく実際じっさいてきだという長所ちょうしょがある。
Kế hoạch của bạn có ưu điểm là thực tế.
かれらは自発じはつてきかれ計画けいかく同意どういした。
Họ đã tự nguyện đồng ý với kế hoạch của anh ta.
それはかれらの計画けいかくにとって壊滅かいめつてき打撃だげきとなった。
Đó đã trở thành cú đánh sụp đổ hoàn toàn kế hoạch của họ.
理性りせいてきひとであれば、政治せいじてき信条しんじょうがどうであれ、その計画けいかく反対はんたいすることはないだろう。
Người có lý trí, bất kể quan điểm chính trị như thế nào, sẽ không phản đối kế hoạch đó.
実践じっせんてき見地けんちからすればかれ計画けいかく実行じっこうしにくい。
Từ quan điểm thực tiễn, kế hoạch của anh ấy khó thực hiện.
実践じっせんてき見地けんちからすれば、かれ計画けいかくには欠点けってんおおくある。
Từ quan điểm thực tiễn, kế hoạch của anh ấy có nhiều điểm yếu.
無駄むだ使つかいしないようにね。計画けいかくてき使つかってね。
Hãy cố gắng không lãng phí nhé, hãy tiêu dùng một cách có kế hoạch.

Hán tự

Từ liên quan đến 計画的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 計画的
  • Cách đọc: けいかくてき
  • Loại từ: Tính từ đuôi な; dùng như phó từ ở dạng 計画的に
  • Độ trang trọng: Trung tính, dùng được trong cả văn nói và văn viết
  • Sắc thái: Có kế hoạch, có chủ đích, có tính hệ thống và tính dự phòng

2. Ý nghĩa chính

計画的 nghĩa là “một cách có kế hoạch, có tổ chức, có chuẩn bị trước”. Dùng để miêu tả hành động hay trạng thái được tiến hành theo lộ trình, tính toán và mục tiêu rõ ràng, không tuỳ tiện.

3. Phân biệt

  • 計画 (kế hoạch) vs 計画的 (mang tính kế hoạch): 計画 là “bản kế hoạch” hoặc “việc lập kế hoạch”, còn 計画的 là tính chất/đặc điểm của hành động “theo kế hoạch”.
  • 計画的に vs 計画通りに: 計画的に nhấn mạnh “cách làm có kế hoạch”; 計画通りに nhấn mạnh “đúng theo kế hoạch đã định”.
  • 組織的 gần nghĩa nhưng chú trọng cấu trúc tổ chức và phối hợp; 計画的 chú trọng tính “lộ trình” và “bước đi”.
  • Đối lập: 無計画, 行き当たりばったり (tuỳ hứng, đến đâu hay đến đó).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 計画的なN(投資・学習・改革); 計画的にV(進める・貯める・使う)
  • Trong kinh doanh/đời sống: 計画的な投資, 計画的な人員配置, お金を計画的に使う
  • Trong pháp luật/tội phạm: 計画的な犯行(nhấn mạnh tính “có chủ đích, chuẩn bị trước”)
  • Lưu ý sắc thái: khi đi với từ tiêu cực (犯行・破壊), hàm ý cố ý, mức độ nghiêm trọng cao.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
計画 Liên quan (danh từ gốc) Kế hoạch Bản kế hoạch hoặc hành vi lập kế hoạch
計画通り Liên quan Đúng theo kế hoạch Nhấn mạnh kết quả đúng lộ trình
組織的 Đồng nghĩa gần Mang tính tổ chức Nhấn phối hợp, cấu trúc tổ chức
周到 Đồng nghĩa gần Chu đáo, kỹ lưỡng Sắc thái chuẩn bị cẩn thận
無計画 Đối nghĩa Vô kế hoạch Thiếu chuẩn bị, thiếu lộ trình
行き当たりばったり Đối nghĩa (khẩu ngữ) Tuỳ hứng, đến đâu hay đến đó Thường dùng trong văn nói

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 計: tính, đếm; 画: vẽ, hoạch định; 的: tính từ hoá “mang tính”.
  • 計画 + 的 → “mang tính kế hoạch”. Hậu tố 的 biến danh từ thành tính từ đuôi な.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi bạn muốn nói “làm có kế hoạch” thì ưu tiên dùng “計画的にVする”. Nếu cần nhấn mạnh “đúng theo kế hoạch đã đặt ra”, dùng “計画通りに”. Trong ngữ cảnh tiêu cực (犯行), 計画的 cho cảm giác cố ý và chuẩn bị kỹ, vì vậy sắc thái mạnh hơn 単なる “故意”.

8. Câu ví dụ

  • 彼は計画的に貯金を増やしている。
    Anh ấy đang tăng tiền tiết kiệm một cách có kế hoạch.
  • 会社は計画的な投資を進めている。
    Công ty đang thúc đẩy các khoản đầu tư có kế hoạch.
  • これは計画的な犯行だ。
    Đây là một hành vi phạm tội có chủ đích và có chuẩn bị.
  • 目標達成には計画的に時間を使うことが大切だ。
    Để đạt mục tiêu, việc dùng thời gian có kế hoạch là điều quan trọng.
  • ダイエットは計画的に続けないと効果が出ない。
    Ăn kiêng nếu không duy trì một cách có kế hoạch thì khó có hiệu quả.
  • 在庫を計画的に補充する必要がある。
    Cần bổ sung hàng tồn kho một cách có kế hoạch.
  • 彼女は計画的な学習で合格を勝ち取った。
    Cô ấy đã đỗ nhờ học tập có kế hoạch.
  • 部署の人員配置を計画的に見直す。
    Xem xét lại bố trí nhân sự một cách có kế hoạch.
  • 研究は計画的に段階を踏んで進めるべきだ。
    Nghiên cứu nên tiến hành theo từng bước một cách có kế hoạch.
  • 無駄遣いをやめ、計画的に支出を管理する。
    Dừng phung phí và quản lý chi tiêu một cách có kế hoạch.
💡 Giải thích chi tiết về từ 計画的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?