1. Thông tin cơ bản
- Từ: 計画的
- Cách đọc: けいかくてき
- Loại từ: Tính từ đuôi な; dùng như phó từ ở dạng 計画的に
- Độ trang trọng: Trung tính, dùng được trong cả văn nói và văn viết
- Sắc thái: Có kế hoạch, có chủ đích, có tính hệ thống và tính dự phòng
2. Ý nghĩa chính
計画的 nghĩa là “một cách có kế hoạch, có tổ chức, có chuẩn bị trước”. Dùng để miêu tả hành động hay trạng thái được tiến hành theo lộ trình, tính toán và mục tiêu rõ ràng, không tuỳ tiện.
3. Phân biệt
- 計画 (kế hoạch) vs 計画的 (mang tính kế hoạch): 計画 là “bản kế hoạch” hoặc “việc lập kế hoạch”, còn 計画的 là tính chất/đặc điểm của hành động “theo kế hoạch”.
- 計画的に vs 計画通りに: 計画的に nhấn mạnh “cách làm có kế hoạch”; 計画通りに nhấn mạnh “đúng theo kế hoạch đã định”.
- 組織的 gần nghĩa nhưng chú trọng cấu trúc tổ chức và phối hợp; 計画的 chú trọng tính “lộ trình” và “bước đi”.
- Đối lập: 無計画, 行き当たりばったり (tuỳ hứng, đến đâu hay đến đó).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 計画的なN(投資・学習・改革); 計画的にV(進める・貯める・使う)
- Trong kinh doanh/đời sống: 計画的な投資, 計画的な人員配置, お金を計画的に使う
- Trong pháp luật/tội phạm: 計画的な犯行(nhấn mạnh tính “có chủ đích, chuẩn bị trước”)
- Lưu ý sắc thái: khi đi với từ tiêu cực (犯行・破壊), hàm ý cố ý, mức độ nghiêm trọng cao.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 計画 |
Liên quan (danh từ gốc) |
Kế hoạch |
Bản kế hoạch hoặc hành vi lập kế hoạch |
| 計画通り |
Liên quan |
Đúng theo kế hoạch |
Nhấn mạnh kết quả đúng lộ trình |
| 組織的 |
Đồng nghĩa gần |
Mang tính tổ chức |
Nhấn phối hợp, cấu trúc tổ chức |
| 周到 |
Đồng nghĩa gần |
Chu đáo, kỹ lưỡng |
Sắc thái chuẩn bị cẩn thận |
| 無計画 |
Đối nghĩa |
Vô kế hoạch |
Thiếu chuẩn bị, thiếu lộ trình |
| 行き当たりばったり |
Đối nghĩa (khẩu ngữ) |
Tuỳ hứng, đến đâu hay đến đó |
Thường dùng trong văn nói |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 計: tính, đếm; 画: vẽ, hoạch định; 的: tính từ hoá “mang tính”.
- 計画 + 的 → “mang tính kế hoạch”. Hậu tố 的 biến danh từ thành tính từ đuôi な.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi bạn muốn nói “làm có kế hoạch” thì ưu tiên dùng “計画的にVする”. Nếu cần nhấn mạnh “đúng theo kế hoạch đã đặt ra”, dùng “計画通りに”. Trong ngữ cảnh tiêu cực (犯行), 計画的 cho cảm giác cố ý và chuẩn bị kỹ, vì vậy sắc thái mạnh hơn 単なる “故意”.
8. Câu ví dụ
- 彼は計画的に貯金を増やしている。
Anh ấy đang tăng tiền tiết kiệm một cách có kế hoạch.
- 会社は計画的な投資を進めている。
Công ty đang thúc đẩy các khoản đầu tư có kế hoạch.
- これは計画的な犯行だ。
Đây là một hành vi phạm tội có chủ đích và có chuẩn bị.
- 目標達成には計画的に時間を使うことが大切だ。
Để đạt mục tiêu, việc dùng thời gian có kế hoạch là điều quan trọng.
- ダイエットは計画的に続けないと効果が出ない。
Ăn kiêng nếu không duy trì một cách có kế hoạch thì khó có hiệu quả.
- 在庫を計画的に補充する必要がある。
Cần bổ sung hàng tồn kho một cách có kế hoạch.
- 彼女は計画的な学習で合格を勝ち取った。
Cô ấy đã đỗ nhờ học tập có kế hoạch.
- 部署の人員配置を計画的に見直す。
Xem xét lại bố trí nhân sự một cách có kế hoạch.
- 研究は計画的に段階を踏んで進めるべきだ。
Nghiên cứu nên tiến hành theo từng bước một cách có kế hoạch.
- 無駄遣いをやめ、計画的に支出を管理する。
Dừng phung phí và quản lý chi tiêu một cách có kế hoạch.